Hyundai New Universe

PHIÊN BẢNGIÁ KHUYẾN MÃI
New Universe Advanced 47 chỗLiên hệ
New Universe Premium 47 chỗLiên hệ
New Universe Advanced Full Option 47 chỗLiên hệ
New Universe Premium Full Option 47 chỗLiên hệ

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

    Tư vấn trực tiếp 24/7: 0909 123 456

    🎉 ƯU ĐÃI THÁNG 10: RỰC RỠ SẮC THU - NGÀN DEAL HỘI TỤ 🎉

    Khi ký hợp đồng mua xe tại Hyundai Phú Lâm, quý khách sẽ nhận ngay những phần quà hấp dẫn với số lượng có hạn!

    🚘 Xe 1.5-2.5T

    • 🎁 Tặng Bảo dưỡng lần đầu
    • 🎁 Tặng Màn hình Android
    • 🎁 Tặng Camera lùi
    • 🎁 Tặng Phim cách nhiệt

    🚘 Xe 3.5-7T

    • 🎁 Tặng Bảo hiểm vật chất
    • 🎁 Tặng Bộ quà tặng theo xe
    • 🎁 Tặng Phim cách nhiệt

    🚘 Xe 15-38T

    • 🎁 Tặng 50% Lệ phí trước bạ
    • 🎁 Tặng Bảo hiểm vật chất
    • 🎁 Tặng Camera ND10
    • 🎁 Tặng Bộ quà tặng theo xe

    🚘 Solati & County

    • 🎁 Tặng 100% Lệ phí trước bạ
    • 🎁 Tặng Bảo hiểm vật chất
    • 🎁 Tặng Camera ND10
    • 🎁 Tặng Phim cách nhiệt

    ⏰ Thời gian áp dụng: 01/10/2025 - 31/10/2025

    Liên hệ ngay để nhận ưu đãi

    Thông số xe

    Chọn phiên bản

    Kích thước

    Kích thước lòng thùng (D X R X C) 12,060 x 2,495 x 3,535
    Vết bánh xe trước/sau 2,052 x 1,826
    Chiều dài cơ sở (mm) 6,120
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
    Góc thoát trước/sau 10/9

    Khối lượng

    Trọng lượng không tải 12,320
    Trọng lượng toàn tải 16,000
    Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái 47

    Động cơ

    Kiểu D6CK38E4
    Loại động cơ Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
    Dung tích xy lanh (cc) 12,742
    Công suất cực đại (Ps) 380/1,900
    Momen xoắn cực đại (N.m) 1,452/1,200

    Đặc tính vận hành

    Bán kính quay vòng (m) 9.91
    Vận tốc tối đa (km/h) 117
    Khả năng leo dốc tối đa (%) 30.8%

    Truyền động/Lốp

    Hộp số 5MT
    Loại hộp số M1285-R
    Lốp 12R22.5

    Hệ thống phanh – treo

    Hệ thống phanh Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
    Hệ thống phanh phụ jake
    ABS/ASR
    Hệ thống treo trước/sau Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng.
    Hệ thống lái Trợ lực thủy lực

    Các trang bị khác

    Hệ thống điều hòa 28,000 kcal/h
    Bố trí ghế 2×2
    Đèn đọc sách
    Đồng hồ báo giờ điện tử
    Dung tích thùng NL (L)
    Đèn trước pha dạng chóa
    Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy
    Vành Vành thép
    Ghế hành khách Ghế tiêu chuẩn châu âu
    Ghế lái Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh
    Đèn trong xe Đèn huỳnh quang và led trung tâm
    Cụm đồng hồ Vân gỗ
    Tay lái bọc da

    "
    "